Từ điển Thiều Chửu
蹄 - đề
① Móng chân giống thú. Như mã đề 馬蹄 vó ngựa. ||② Cái lưới đánh thỏ. ||③ Hai chân sát vào nhau.

Từ điển Trần Văn Chánh
蹄 - đề
① Móng, chân loài vật: 豬蹄 Chân giò (heo); 馬蹄 Vó ngựa; ② (văn) Lưới đánh thỏ; ③ (văn) Chập chân sát vào nhau.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蹄 - đề
Như chữ Đề 踶 — Móng chân loài vật — Cái móng ngựa. Ví dụ như Đề hình từ thiết ( Sắt nam châm hình móng ngựa ).


懸蹄 - huyền đề || 馬蹄 - mã đề ||